--

chất chưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất chưởng

+ adj  

  • Inconsistent in words, erratic, unreliable
    • anh ta chất chưởng lắm
      he is very erratic
    • ăn nói chất chưởng
      to be inconsistent in words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất chưởng"
Lượt xem: 572