chất chưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất chưởng+ adj
- Inconsistent in words, erratic, unreliable
- anh ta chất chưởng lắm
he is very erratic
- ăn nói chất chưởng
to be inconsistent in words
- anh ta chất chưởng lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất chưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất chưởng":
chất chưởng chật chưỡng - Những từ có chứa "chất chưởng":
chất cha chất chưởng chất chưởng - Những từ có chứa "chất chưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572